请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (們)
[·men]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 5
Hán Việt: MÔN
 đặt sau một đại từ hay danh từ để chỉ số nhiều。用在代词或指人的名词后面,表示复数。
 我们。
 chúng tôi.
 你们。
 các bạn.
 乡亲们。
 bà con hàng xóm.
 同志们。
 các đồng chí.
 Ghi chú: Chú ý: trước danh từ có số từ thì sau đó không ghép với "们" như không nói là "三个孩子们"注意:名词前有数 量词时,后面不加"们",例如不说"三个孩子们"。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:00:58