请输入您要查询的越南语单词:
单词
傻呵呵
释义
傻呵呵
[shǎhēhē]
ngây ngô; đờ đẫn; đần độn。(傻呵呵的)糊涂不懂事或老实的样子。
孩子听故事听得入了神,傻呵呵地瞪大了两只眼睛。
đứa trẻ mải mê nghe chuyện, mở to hai mắt một cách ngây ngô.
别看他傻呵呵的,心里可有数。
đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi.
随便看
返还
返里
返销
返防
返青
迕
还
还价
还俗
还债
还击
还原
还口
还嘴
还好
还差
还席
还情
还愿
还手
还报
还是
还本
还清
还礼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 13:30:23