请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 催青
释义 催青
[cuīqīng]
 1. thúc động dục; kích dục (kích thích động hớn, động đực)。用药物在一定时间内促进动物的性成熟。也叫催情。
 2. thúc trứng tằm nở sớm (bằng cách tăng nhiệt độ khi trứng đã xanh)。蚕卵在孵化前一、二天呈青色。用加温办法促使蚕卵孵化。
 3. xuân hoá (cây trồng thời xưa)。古代指春化。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:46:32