请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 户枢不蠹
释义 户枢不蠹
[hùshūbùdù]
 trụ cửa không bị mối; trục cửa không mọt (trụ cửa là vật luôn chuyển động, không bị mối mọt ăn làm cho mục nát. Ngụ ý: con người chăm chỉ hoạt động thì không lạc hậu kém cỏi.)。门的转轴不会被虫蛀蚀。比喻经常运动着的东西不易被腐 蚀。
 流水不腐户枢不蠹。
 nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 1:38:03