释义 |
户枢不蠹 | | | | | [hùshūbùdù] | | | trụ cửa không bị mối; trục cửa không mọt (trụ cửa là vật luôn chuyển động, không bị mối mọt ăn làm cho mục nát. Ngụ ý: con người chăm chỉ hoạt động thì không lạc hậu kém cỏi.)。门的转轴不会被虫蛀蚀。比喻经常运动着的东西不易被腐 蚀。 | | | 流水不腐户枢不蠹。 | | nước chảy không thối, trục cửa không mọt. |
|