请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[rén]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: NHẬM
 1. huyện Nhâm; Nhâm Khâu (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc Trung Quốc)。任县(Rén Xiàn)、任丘(Rénqiū),县名,都在河北。
 2. họ Nhậm。(Rén)姓。
 Ghi chú: 另见rèn
[rèn]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: NHIỆM, NHẬM
 1. bổ nhiệm; sử dụng; cử。任用。
 委任。
 uỷ nhiệm.
 被任为厂长。
 được bổ nhiệm làm giám đốc nhà máy.
 2. đảm nhiệm; nhậm chức。担任。
 任职。
 nhậm chức.
 连选连任。
 liên tiếp trúng cử mấy khoá.
 3. đảm đương; chịu đựng。担当;承受。
 4. chức vụ。职务。
 就任。
 đến nhậm chức.
 担负重任。
 gánh vác nhiệm vụ nặng nề.
(量)
 5. lần (số lần đảm nhiệm chức vụ)。用于担任官职的次数。
 6. mặc ý; tuỳ ý。任凭; 听凭。
 放任。
 thả mặc; bỏ mặc.
 任意。
 tuỳ ý.
 听之任之。
 để tuỳ nó; để mặc nó.
 衣服的花色很多,任你挑选。
 màu hoa áo rất nhiều, tuỳ ý chị chọn.
 7. bất luận。不论;无论。
 东西放在这里,任什么也短不了。
 đồ đạc để ở đây, bất luận thế nào cũng không mất được.
 任谁也不准乱动这里的东西。
 bất kì ai cũng không được làm lộn xộn nơi đây.
 Ghi chú: 另见rén
Từ ghép:
 任便 ; 任何 ; 任劳任怨 ; 任免 ; 任命 ; 任凭 ; 任期 ; 任情 ; 任人唯亲 ; 任人唯贤 ; 任务 ; 任性 ; 任意 ; 任用 ; 任职 ; 任重道远
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:39:46