请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 任人唯亲
释义 任人唯亲
[rènrénwéiqīn]
 dùng người không khách quan (dùng người chỉ xem xét trên quan hệ thân thiết giữa cá nhân với nhau, không đáng giá đánh đạo đức, tài năng)。任用跟自己关系密切的人,而不管他德才如何。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 6:22:53