请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宿
释义 宿
[sù]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 11
Hán Việt: TÚC
 1. ngủ đêm; ở。夜里睡觉;过夜。
 宿舍。
 trú ngủ.
 宿营。
 doanh trại bộ đội.
 住宿。
 trú ngụ.
 露宿。
 ngủ ngoài trời.
 2. họ Túc。(Sù)姓。
 3. vốn có。旧有的;一向有的。
 宿愿。
 nguyện vọng lâu nay.
 宿志。
 chí nguyện xưa.
 4. già; lâu năm。年老的;久于其事的。
 耆宿。
 kì lão; già lão.
 宿将(jiàng)。
 lão tướng.
 Ghi chú: 另见xiǔ; xiù
Từ ghép:
 宿弊 ; 宿逋 ; 宿根 ; 宿疾 ; 宿将 ; 宿命论 ; 宿诺 ; 宿舍 ; 宿营 ; 宿怨 ; 宿愿 ; 宿主
[xiǔ]
Bộ: 宀(Miên)
Hán Việt: TÚC
(量)
 đêm。用于计算夜。
 住了一宿。
 đã ở một đêm
 谈了半宿
 đã nói đến nửa đêm
 三天两宿
 ba ngày hai đêm
 Ghi chú: 另见sù; xiù
[xiù]
Bộ: 宀(Miên)
Hán Việt: TÚ
(名)
 chòm sao。中国古代天文学家把天上某些星的集合体叫做宿。
 星宿
 tinh tú
 二十八宿
 nhị thập bát tú
 Ghi chú: 另见sù; xiǔ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:11:11