请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宾至如归
释义 宾至如归
[bīnzhìrúguī]
 chu đáo; nhiệt tình với khách; khách đến như ở nhà; đón khách chu đáo; vui lòng khách đến (chủ được lòng khách)。客人到了这里就像回到自己的家一样,形容旅馆、饭馆等招待周到。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:27:39