请输入您要查询的越南语单词:
单词
任务
释义
任务
[rén·wu]
nhiệm vụ。指定担任的工作;指定担负的责任。
政治任务。
nhiệm vụ chính trị.
生产任务。
nhiệm vụ sản xuất.
超额完成任务。
hoàn thành nhiệm vụ vượt mức.
本校今年的招生任务是五百名。
nhiệm vụ chiêu sinh năm nay của trường là năm trăm người.
随便看
生效
生料
生日
生机
生杀予夺
生来
生根
生橡胶
生死
生死与共
生死之交
生死攸关
生死离别
生殖
生殖器
生殖洄游
生殖腺
生母
生气
生水
生油
生法
生活
生活费
生活资料
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:51:52