请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 别扭
释义 别扭
[biè·niu]
 1. khó chịu; chướng; kỳ quặc; kỳ cục; khó tính; chưa quen。不顺心;难对付。
 这个天气真别扭,一会儿冷,一会儿热。
 thời tiết này thật khó chịu, lúc lạnh, lúc nóng.
 他的脾气挺别扭。
 tính khí anh ta kỳ cục quá
 心理别扭。
 lòng bực dọc
 他刚来时,生活感到别扭。
 lúc anh ấy mới đến, cảm thấy sống chưa quen
 2. không hợp; hục hặc; rầy rà; xích mích; cự nự。意见不相投。
 闹别扭。
 hục hặc
 两个人素来有些别别扭扭的,说不到一块儿。
 hai người từ trước vốn hục hà hục hặc thế, nói với nhau không được một câu
 3. không trôi chảy; không xuôi; không lưu loát; không thông suốt (nói chuyện, viết văn)。(说话、作文)不通顺;不流畅。
 这句话听起来有点别扭。
 câu này nghe qua thấy không xuôi tai
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:32