请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 份子
释义 份子
[fèn·zi]
 1. suất; phần (đóng góp để tặng quà chung)。集体送礼时各人分摊的钱。
 凑份子
 góp phần (góp tiền mua quà tặng).
 2. tiền; phần (tiền làm quà mừng hoặc thăm hỏi)。泛指做礼物的现金。
 出份子
 góp phần
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:18:06