请输入您要查询的越南语单词:
单词
泛滥
释义
泛滥
[fànlàn]
1. tràn; tràn lan; lan tràn。江河湖泊的水溢出。
洪水泛滥
nước lụt tràn lan
泛滥成灾
nước lan tràn thành lụt lội
2. lan tràn (việc xấu phát triển tràn lan)。比喻坏的事物不受限制地流行。
不能让错误思想和言行自由泛滥。
không thể để lời nói việc làm và việc xấu phát triển lan tràn lan
随便看
盐泉
盐湖
盐湖市
盐滩
盐田
盐碱地
盐税
盐肤木
盐花
盐酸
盐霜
监
监利
监制
监听
监场
监守
监察
监工
监护
监护人
监押
监控
监本
监测
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 11:17:36