请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 仿效
释义 仿效
[fǎngxiào]
 mô phỏng; làm theo; bắt chước; noi theo。模仿(别人的方法、式样等)。
 艺术贵在创新,不能一味仿效别人。
 nghệ thuật quý ở chỗ sáng tạo, không thể cứ bắt chước người khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:37:02