请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 额定
释义 额定
[édìng]
 ngạch định; số quy định; hạn định; định mức。规定数目的。
 额定的人数。
 số người theo ngạch định.
 额定的工资。
 tiền lương theo ngạch định.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:33:04