请输入您要查询的越南语单词:
单词
仿照
释义
仿照
[fǎngzhào]
phỏng theo; theo; làm theo; bắt chước; mô phỏng。按照已有的方法或式样去做。
仿照办理
phỏng theo; làm theo.
仿照苏州园林风格修建花园。
tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
仿照别人的办法。
phỏng theo cách làm của người khác.
随便看
对门
对阵
对面
对顶角
对齐
寺
寺庙
寺院
寻
寻味
寻常
寻开心
寻思
寻找
寻摸
寻机
寻根究底
寻死
寻死觅活
寻求
寻短见
寻章摘句
寻衅
寻觅
寻访
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 14:39:38