请输入您要查询的越南语单词:
单词
仿照
释义
仿照
[fǎngzhào]
phỏng theo; theo; làm theo; bắt chước; mô phỏng。按照已有的方法或式样去做。
仿照办理
phỏng theo; làm theo.
仿照苏州园林风格修建花园。
tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
仿照别人的办法。
phỏng theo cách làm của người khác.
随便看
惶惑
惶惧
惶惶
惶惶不安
惶然
惶窘
惶遽
惷
惹
惹事
惹是生非
惹是非
惹气
惹火烧身
惹眼
惹祸
惺
惺忪
惺惺
惺惺作态
惼
惽
惾
愀
愀然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:56:39