请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 仿照
释义 仿照
[fǎngzhào]
 phỏng theo; theo; làm theo; bắt chước; mô phỏng。按照已有的方法或式样去做。
 仿照办理
 phỏng theo; làm theo.
 仿照苏州园林风格修建花园。
 tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
 仿照别人的办法。
 phỏng theo cách làm của người khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:56:39