请输入您要查询的越南语单词:
单词
优质
释义
优质
[yōuzhì]
chất lượng tốt。质量优良。
优质皮鞋
giày da có chất lượng tốt.
优质高产运动。
Cuộc vận động chất lượng tốt, sản lượng cao.
优质钢
thép tốt.
随便看
胡臭
胡花
胡萝卜
胡蜂
胡蝶
胡言
胡言乱语
胡诌
胡诌乱傍
胡话
胡说
胡说八道
胡豆
胡走游飞
胡闹
胡须
胡麻
胤
胥
胥吏
胧
暴涨
暴烈
暴犯
暴病
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 6:19:02