请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 优质
释义 优质
[yōuzhì]
 chất lượng tốt。质量优良。
 优质皮鞋
 giày da có chất lượng tốt.
 优质高产运动。
 Cuộc vận động chất lượng tốt, sản lượng cao.
 优质钢
 thép tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 18:47:53