请输入您要查询的越南语单词:
单词
优质
释义
优质
[yōuzhì]
chất lượng tốt。质量优良。
优质皮鞋
giày da có chất lượng tốt.
优质高产运动。
Cuộc vận động chất lượng tốt, sản lượng cao.
优质钢
thép tốt.
随便看
伙计
伙颐
伙食
会
会亲
会众
开刃儿
开列
开创
开初
开办
开动
开化
开印
开卷
开发
开口
开口子
开口跳
开口销
开口饭
开台
开司米
开吊
开后门
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 18:47:53