请输入您要查询的越南语单词:
单词
牒
释义
牒
[dié]
Bộ: 片 - Phiến
Số nét: 13
Hán Việt: ĐIỆP
1. văn thư; điệp; giấy tờ; giấy má; công văn。文书或证件。
通牒
thông điệp; văn bản
度牒
độ điệp; thẻ của tăng ni
2. thư tịch; sách vở。书籍。
谱牒
gia phả; gia phổ
史牒
sách sử
随便看
女眷
女神
女色
女萝
女贞
女郎
奴
奴仆
奴佛卡因
奴使
奴化
奴婢
奴家
奴役
奴才
奴隶
奴隶主
奴隶社会
奴颜婢膝
奴颜媚骨
奶
奶名
奶嘴
奶头
奶奶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:35:33