请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dié]
Bộ: 片 - Phiến
Số nét: 13
Hán Việt: ĐIỆP
 1. văn thư; điệp; giấy tờ; giấy má; công văn。文书或证件。
 通牒
 thông điệp; văn bản
 度牒
 độ điệp; thẻ của tăng ni
 2. thư tịch; sách vở。书籍。
 谱牒
 gia phả; gia phổ
 史牒
 sách sử
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 6:26:14