请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开天窗
释义 开天窗
[kāitiānchuāng]
 1. bệnh loét mũi。比喻梅毒患者鼻部溃烂。
 2. cột báo bị bỏ trống; phần đục bỏ do kiểm duyệt; chuyên mục báo bị bỏ trống (chính phủ thời xưa kiểm soát chặt chẽ các thông tin đăng trên báo, cấm đăng tải các tin tức hay ý kiến liên quan đến lĩnh vực chính trị, vì vậy trên trang báo có những cột bị bỏ trống)。旧时政府检查新闻, 禁止发表某些报道或言论, 报纸版面上留下成块空白, 叫开天窗 。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:45:12