释义 |
开天窗 | | | | [kāitiānchuāng] | | | 1. bệnh loét mũi。比喻梅毒患者鼻部溃烂。 | | | 2. cột báo bị bỏ trống; phần đục bỏ do kiểm duyệt; chuyên mục báo bị bỏ trống (chính phủ thời xưa kiểm soát chặt chẽ các thông tin đăng trên báo, cấm đăng tải các tin tức hay ý kiến liên quan đến lĩnh vực chính trị, vì vậy trên trang báo có những cột bị bỏ trống)。旧时政府检查新闻, 禁止发表某些报道或言论, 报纸版面上留下成块空白, 叫开天窗 。 |
|