请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yǔn]
Bộ: 儿 - Nhân
Số nét: 4
Hán Việt: DOÃN
 1. đồng ý; cho phép。允许。
 应允
 đồng ý; bằng lòng
 不允
 không đồng ý; không cho phép
 2. công bằng; thoả đáng。公平;适当。
 允 当
 thoả đáng; vừa phải
 公允
 công bằng
 平允
 công bằng; thoả đáng
Từ ghép:
 允当 ; 允诺 ; 允许 ; 允准
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:03:53