请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yuán]
Bộ: 儿 - Nhân
Số nét: 4
Hán Việt: NGUYÊN
 1. đầu tiên; thứ nhất; bắt đầu。开始的;第一。
 元始
 bắt đầu
 元旦
 nguyên đán
 元月
 tháng giêng
 元年
 nguyên niên (năm thứ nhất của một niên hiệu.).
 2. đứng đầu。为首的;居首的。
 元首
 nguyên thủ
 元老
 nguyên lão (nhà chính trị lão thành có địa vị và chức vụ cao.)
 3. chủ yếu; căn bản。主要;根本。
 元素
 nguyên tố
 元音
 nguyên âm
 4. nguyên tố。元素。
 一元论
 nhất nguyên luận
 二元论
 nhị nguyên luận
 5. bộ phận cấu thành một chỉnh thể。构成一个整体的。
 单元
 đơn nguyên
 6. đồng (đơn vị tiền tệ)。货币单位,同'圆'6.,7.。
 欧元
 đồng Ơ-rô (đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu; đồng tiền chung Châu Âu )
 7. nhà Nguyên (triều đình do Thiết Mộc Chân lập ra năm 1206. Năm 1271 Hốt Tất Liệt lấy tên nước là Nguyên. Năm 1279 bị nhà Tống diệt.)。朝代。蒙古孛儿只斤·铁木真于1206年建国。1271年忽必烈定国号为元。1279年灭宋。定都 大都(今北京)。
 8. họ Nguyên。姓。
Từ ghép:
 元宝 ; 元宝枫 ; 元旦 ; 元恶 ; 元件 ; 元老 ; 元麦 ; 元煤 ; 元谋猿人 ; 元年 ; 元配 ; 元气 ; 元曲 ; 元日 ; 元戎 ; 元首 ; 元书纸 ; 元帅 ; 元素 ; 元素符号 ; 元宵 ; 元宵节 ; 元凶 ; 元勋 ; 元夜 ; 元音 ; 元鱼 ; 元元本本 ; 元月
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:36:50