请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开花
释义 开花
[kāihuà]
 1. nở hoa; trổ bông。生出花朵;花蕾开放。
 开花结果。
 ra hoa kết quả.
 2. bung ra (như hoa nở); há mõm; nổ như pháo hoa。比喻像花朵那样破裂开。
 你的鞋子开花了。
 giày của bạn há mõm rồi.
 炮弹在敌人的碉堡上开了花。
 đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.
 3. phấn khởi; tươi rói (như hoa); tươi như hoa。比喻心里高兴或脸露笑容。
 心里开了花。
 trong lòng vui như hoa nở.
 4. nở hoa; phát triển; lan truyền (ví với kinh nghiệm được truyền đi khắp nơi hay sự nghiệp phát triển)。比喻经验传开或事业兴起。
 全面开花。
 phát triển toàn diện.
 遍地开花。
 lan truyền khắp nơi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:57:26