| | | |
| [guāngyào] |
| | 1. ánh sáng。光辉1.。 |
| | 光耀夺目 |
| sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt |
| | 2. vinh dự; vinh quang; huy hoàng。荣耀。 |
| | 立功是光耀的事。 |
| lập công là vinh dự |
| | 3. làm vẻ vang; làm rạng rỡ; làm cho hiển hách vinh quang。光大。 |
| | 4. vinh quang; hiển hách; chói lọi (ví von)。光辉照耀(多用于比喻)。 |
| | 光耀史册 |
| chói lọi sử sách |