请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 光耀
释义 光耀
[guāngyào]
 1. ánh sáng。光辉1.。
 光耀夺目
 sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt
 2. vinh dự; vinh quang; huy hoàng。荣耀。
 立功是光耀的事。
 lập công là vinh dự
 3. làm vẻ vang; làm rạng rỡ; làm cho hiển hách vinh quang。光大。
 4. vinh quang; hiển hách; chói lọi (ví von)。光辉照耀(多用于比喻)。
 光耀史册
 chói lọi sử sách
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:20:07