请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开通
释义 开通
[kāitōng]
 1. khai thông; đả thông; làm thoáng (tư tưởng, không khí)。使原来闭塞的(如思想, 风气等)不闭塞。
 开通风气
 làm thoáng khí。
 2. bắt đầu sử dụng; đưa vào sử dụng。交通, 通讯等线路开始使用。
 国内卫星通信网昨天开通。
 hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
 这条公路已经竣工并开通使用。
 quốc lộ này đã xong rồi, đồng thời được đưa vào sử dụng.
[kāi ·tong]
 1. thông thoáng; tư tưởng tiến bộ, thông suốt。(思想)不守旧,不拘谨固执。
 思想开通。
 tư tưởng thông thoáng.
 2. khai thông; đả thông tư tưởng; mở mang trí óc; mở mang; sáng suốt (đầu óc)。使开通。
 让 他 到 外 边去 看一 看,开开通通他 的 思想。
 hãy để anh ấy đi đây đi đó cho mở mang trí óc.
 老人学了文化,脑筋更开通了。
 người già được học thêm văn hóa, đầu óc càng sáng suốt hơn.
 开通民智。
 mở mang dân trí.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:02:36