请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开镜
释义 开镜
[kāijìng]
 bấm máy; bắt đầu quay (thường dùng trong ngành điện ảnh)。指 影片,电视片开拍。
 这部影片拟于九月开镜,年底停机。
 bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:48:02