请输入您要查询的越南语单词:
单词
开镜
释义
开镜
[kāijìng]
bấm máy; bắt đầu quay (thường dùng trong ngành điện ảnh)。指 影片,电视片开拍。
这部影片拟于九月开镜,年底停机。
bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.
随便看
腰椎
腰眼
腰花
腰身
腰锅
腰鼓
腱
腱子
腱炎
腱鞘
腴
腷
腹
腹地
腹心
腹案
腹水
腹泻
腹稿
腹肌
腹股沟
腹背受敌
腹腔
腹膜
腹议
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:35:36