请输入您要查询的越南语单词:
单词
开阔地
释义
开阔地
[kāikuòdì]
gò đất (trong quân sự, lúc đánh nhau, trận địa không có cây cối để che chắn thì người ta thường dựa vào những gò đất để tránh đạn, ngắm súng)。军事上指没有树林、山丘等遮挡的大片平地。
随便看
步后尘
步哨
步子
步履
步履如飞
步师
步弓
步态
步态蹒跚
步枪
步步为营
步步进逼
步武
步犁
步行
步行机
步行虫
步行街
步话机
步调
步谈机
步走
步趋
步障
步韵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 18:59:00