请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 面貌
释义 面貌
[miànmào]
 1. diện mạo; tướng mạo; bộ mặt。脸的形状;相貌。
 2. cảnh tượng; trạng thái; tình hình。比喻事物所呈现的景象、状态。
 社会面貌。
 tình hình xã hội; cảnh tượng của xã hội.
 神精面貌。
 trạng thái thần kinh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:10:03