请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 总长
释义 总长
[zǒngzhǎng]
 1. bộ trưởng (chức quan cao nhất trong chính phủ quân phiệt Bắc Dương, Trung Quốc.)。北洋军阀时期中央政府各部的最高长官。
 2. tham mưu trưởng; tổng tham mưu trưởng。总参谋长。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:03:49