请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 齐截
释义 齐截
[qí·jie]
 1. chỉnh tề; đều đặn。整齐。
 这几亩高粱长得真齐截。
 mấy mẫu cao lương này mọc rất đều đặn.
 2. đầy đủ。齐全。
 今天到会的人很齐截。
 hôm nay mọi người đến tham dự cuộc họp rất đầy đủ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:52:04