请输入您要查询的越南语单词:
单词
善类
释义
善类
[shànlèi]
người lương thiện; lương nhân; thiện nhân。善良的人(多用于否定式)。
此人行迹诡秘,定非善类。
người này hành động mờ ám, nhất định không phải là người lương thiện.
随便看
落后
落地
落地灯
落地生根
落地窗
落墨
落套
落子
落实
落寞
落尘
落差
落市
落幕
落座
落得
落忍
落成
落户
落托
落拓
落日
落枕
落架
落标
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:13:15