请输入您要查询的越南语单词:
单词
善类
释义
善类
[shànlèi]
người lương thiện; lương nhân; thiện nhân。善良的人(多用于否定式)。
此人行迹诡秘,定非善类。
người này hành động mờ ám, nhất định không phải là người lương thiện.
随便看
泥肥
泥胎
泥胎儿
泥腿
泥足巨人
泥金
泥鳅
注
注入
注册
注塑
注定
注射
注射剂
注射器
注意
注文
注明
注疏
注目
注脚
注视
注解
落腮胡子
落膘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:34:02