请输入您要查询的越南语单词:
单词
妄想
释义
妄想
[wàngxiǎng]
1. tính toán ngông cuồng。狂妄地打算。
敌人妄想卷土重来。
kẻ địch điên cuồng quay trở lại
2. mơ mộng hão huyền; dự định không khả thi; mơ ước vẩn vơ; mong hão。不能实现的打算。
痴心妄想
si mê mà tính toán ngông cuồng; mơ mộng hão huyền.
随便看
厚望
短途
短量
短长
短骨
矮
矮个子
矮凳
矮墩墩
矮子
矮子看戏
矮小
矮星
矮林
矮矬子
矮矮实实
矮笃笃
矮糠
矮胖
矮趴趴
矰
矱
石
石决明
石刁柏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 12:17:22