请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 妄想
释义 妄想
[wàngxiǎng]
 1. tính toán ngông cuồng。狂妄地打算。
 敌人妄想卷土重来。
 kẻ địch điên cuồng quay trở lại
 2. mơ mộng hão huyền; dự định không khả thi; mơ ước vẩn vơ; mong hão。不能实现的打算。
 痴心妄想
 si mê mà tính toán ngông cuồng; mơ mộng hão huyền.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 12:24:01