请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 善终
释义 善终
[shànzhōng]
 1. chết già; cái chết yên lành (không phải chết bất đắc kì tử)。指人因衰老而死亡,不是死于意外的灾祸。
 2. làm tốt bước cuối cùng。把事情的最后阶段工作完做好。
 善始善终。
 trước sau đều vẹn toàn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 8:48:39