请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hǎn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: HÁM
 1. la; la to; quát to; hô。大声叫。
 喊口号
 hô khẩu hiệu
 2. kêu; gọi (người)。叫(人)。
 你去喊他一声。
 anh đi gọi anh ấy một tiếng.
 喊救命
 kêu cứu
 3. gọi; kêu; xưng hô。称呼。
 论辈分他要喊我姨妈。
 xét về vai vế, nó phải gọi tôi bằng dì.
Từ ghép:
 喊话 ; 喊叫 ; 喊嗓子 ; 喊冤
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:01:53