释义 |
上去 | | | | | [shàng·qù] | | | 1. đi lên (từ thấp đến cao)。由低处到高处去。 | | | 登着梯子上去。 | | leo lên thang. | | | 2. lên; ra (dùng sau động từ, biểu thị từ thấp lên cao, từ xa đến gần, từ chủ thể đến đối tượng)。用在动词后,表示由低处向高处,或由近处向远处,或由主体向对象。 | | | 顺着山坡爬上去。 | | dọc theo dốc núi mà leo lên. | | | 大家连忙迎上去。 | | mọi người vội vã ra đón. | | | 把所有的力量都使上去了。 | | dốc toàn bộ sức lực. |
|