请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 上去
释义 上去
[shàng·qù]
 1. đi lên (từ thấp đến cao)。由低处到高处去。
 登着梯子上去。
 leo lên thang.
 2. lên; ra (dùng sau động từ, biểu thị từ thấp lên cao, từ xa đến gần, từ chủ thể đến đối tượng)。用在动词后,表示由低处向高处,或由近处向远处,或由主体向对象。
 顺着山坡爬上去。
 dọc theo dốc núi mà leo lên.
 大家连忙迎上去。
 mọi người vội vã ra đón.
 把所有的力量都使上去了。
 dốc toàn bộ sức lực.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 18:16:14