请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 立业
释义 立业
[lìyè]
 1. xây dựng sự nghiệp; lập nghiệp。建立事业。
 建功立业。
 kiến công lập nghiệp.
 2. xây dựng sản nghiệp。设置产业。
 成家立业。
 thành gia lập nghiệp (dựng vợ gả chồng, sinh cơ lập nghiệp).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 1:58:24