请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 号令
释义 号令
[hàolìng]
 1. hiệu lệnh; lệnh; truyền lệnh。军队中用口说或军号等传达命令。
 号令三军
 truyền lệnh cho ba quân.
 军队的号令。
 hiệu lệnh của quân đội.
 下达号令。
 truyền lệnh xuống dưới.
 2. mệnh lệnh (trong chiến đấu)。特指战斗时指挥战士的命令。
 发布号令
 phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:23