请输入您要查询的越南语单词:
单词
号令
释义
号令
[hàolìng]
1. hiệu lệnh; lệnh; truyền lệnh。军队中用口说或军号等传达命令。
号令三军
truyền lệnh cho ba quân.
军队的号令。
hiệu lệnh của quân đội.
下达号令。
truyền lệnh xuống dưới.
2. mệnh lệnh (trong chiến đấu)。特指战斗时指挥战士的命令。
发布号令
phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
随便看
维生素D
维生素E
维生素K
维生素P
维生素PP
维管束
维系
维纶
绵
绵亘
绵力
绵子
绵密
绵延
绵纸
绵绵
绵绸
绵羊
绵联
绵薄
绵软
绵里藏针
绵长
绵马
绶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 14:51:59