请输入您要查询的越南语单词:
单词
菜系
释义
菜系
[càixì]
tự điển món ăn (hệ thống những phong cách đặc thù về lý luận, phương thức, phong vị về những kiểu chế biến thức ăn của các địa phương khác nhau)。不同地区菜肴烹调在理论、方式、风味等方面具有独特风格的体系。
随便看
强人
强人所难
强似
强使
强健
强击机
强制
强制保险
强力
强力霉素
强加
强劲
强化
强占
强压
强告化
强嘴
强固
强壮
强壮剂
强大
强奸
强度
强弩之末
强心剂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:41:36