请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 恣肆
释义 恣肆
[zìsì]
 1. phóng túng; buông thả。放纵。
 骄横恣肆
 ngao ngược phóng túng
 2. hào phóng; phóng khoáng (lời nói, lời văn.)。(言谈、写作等)豪放不拘。
 文笔恣肆
 hành văn phóng khoáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 13:07:36