| | | |
| [shòu] |
| Bộ: 疒 - Nạch |
| Số nét: 15 |
| Hán Việt: SẤU |
| | 1. gầy; còm。脂肪少;肉少(跟'胖'或'肥'相对)。 |
| | 2. nạc (thịt)。(食用的肉)脂肪少(跟'肥'相对)。 |
| | 这些肉太肥,我要瘦点儿的。 |
| thịt này mỡ quá, tôi muốn một ít thịt nạc. |
| | 3. chật; hẹp (quần áo, giày dép)。(衣服鞋袜等)窄小(跟'肥'相对)。 |
| | 裤子做得太瘦了,可以往肥里放一下。 |
| quần may chật quá, có thể nới rộng ra một chút. |
| | 4. cằn cỗi; xấu (đất đai)。(地力)薄;不肥沃。 |
| | 瘦田。 |
| ruộng đồng cằn cỗi. |
| Từ ghép: |
| | 瘦果 ; 瘦瘠 ; 瘦溜 ; 瘦煤 ; 瘦弱 ; 瘦小 ; 瘦削 ; 瘦子 |