释义 |
恤 | | | | | Từ phồn thể: (賉、卹) | | [xù] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TUẤT | | 动 | | | 1. lo lắng; băn khoăn。顾虑;忧虑。 | | | 不恤 | | không lo lắng; không lo nghĩ | | | 2. thương hại; thương xót。怜悯。 | | | 怜恤 | | thương hại | | | 体恤 | | thương xót | | | 3. cứu tế; cứu giúp。救济。 | | | 抚恤 | | an ủi và giúp đỡ | | | 恤金 | | tiền trợ cấp | | Từ ghép: | | | 恤金 |
|