请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (賉、卹)
[xù]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: TUẤT
 1. lo lắng; băn khoăn。顾虑;忧虑。
 不恤
 không lo lắng; không lo nghĩ
 2. thương hại; thương xót。怜悯。
 怜恤
 thương hại
 体恤
 thương xót
 3. cứu tế; cứu giúp。救济。
 抚恤
 an ủi và giúp đỡ
 恤金
 tiền trợ cấp
Từ ghép:
 恤金
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 7:49:11