请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hèn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: HẬN
 1. thù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờn。仇视;怨恨。
 恨入骨髓
 hận tận xương tuỷ
 恨之入骨
 hận vào tận xương
 2. hối hận; ân hận。悔恨;不称心。
 恨事
 việc đáng tiếc
 遗恨
 di hận; mối hận suốt đời.
 饮恨终身。
 ôm hận suốt đời.
Từ ghép:
 恨不得 ; 恨人 ; 恨入骨髓 ; 恨事 ; 恨铁不成钢
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 23:05:07