请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[héng]
Bộ: 行 - Hàng
Số nét: 16
Hán Việt: HÀNH, HOÀNH
 1. cân; cái cân。秤杆。泛指称重量的器具。
 2. cân; cân đong。称重量。
 衡器
 cái cân
 3. nhận định; so sánh; so đo cân nhắc。衡量。
 衡情度理。
 cân nhắc tình và lý
 4. ngang; bằng; không nghiêng lệch。平;不倾斜。
 平衡
 cân đối; cân bằng; ngang bằng
 均衡
 cân đối; cân bằng
 5. họ Hoành。姓。
Từ ghép:
 衡量 ; 衡器
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 20:23:03