释义 |
衡 | | | | | [héng] | | Bộ: 行 - Hàng | | Số nét: 16 | | Hán Việt: HÀNH, HOÀNH | | | 1. cân; cái cân。秤杆。泛指称重量的器具。 | | | 2. cân; cân đong。称重量。 | | | 衡器 | | cái cân | | | 3. nhận định; so sánh; so đo cân nhắc。衡量。 | | | 衡情度理。 | | cân nhắc tình và lý | | | 4. ngang; bằng; không nghiêng lệch。平;不倾斜。 | | | 平衡 | | cân đối; cân bằng; ngang bằng | | | 均衡 | | cân đối; cân bằng | | | 5. họ Hoành。姓。 | | Từ ghép: | | | 衡量 ; 衡器 |
|