请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 恨不得
释义 恨不得
[hèn·bu·de]
 hận không thể; muốn; mong muốn; khao khát; nóng lòng mong muốn。急切希望(实现某事);巴不得。也说恨不能。
 他恨不得长出翅膀来一下子飞到北京去。
 anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
 他恨不得马上投入战斗。
 anh ấy rất mong muốn được tham gia chiến đấu ngay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:17