请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 甜美
释义 甜美
[tiánměi]
 1. ngọt。甜1.。
 这种苹果多汁而甜美。
 loại táo này nhiều nước nhưng ngọt.
 2. vui vẻ; vui sướng; thoải mái; vui tươi。愉快;舒服;美好。
 音色甜美
 âm sắc bùi tai.
 甜美的生活
 cuộc sống thoải mái.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 0:47:03