请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 原籍
释义 原籍
[yuánjí]
 nguyên quán; quê quán。原先的籍贯(区别于'寄籍、客籍')。
 原籍浙江,寄籍北京。
 nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.
 他原籍广东。
 nguyên quán của anh ấy là Quảng Đông.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:13:27