请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 原罪
释义 原罪
[yuánzuì]
 tội gốc; tội tổ tông; nguyên tội; nguồn gốc tội lỗi; nguồn gốc tai hoạ (đạo Cơ Đốc chỉ tội lỗi do A-dam và E-va thuỷ tổ của loài người phạm phải khi trộm ăn trái cấm trong vườn Địa đàng mà Thượng đế không cho phép. Sau này chỉ nguồn gốc tai hoạ và tội ác của con cháu đời sau.)。基督教指人类始祖亚当和夏娃在伊甸园偷吃了上帝禁吃的智慧之果而犯下的罪。 传给后世子孙,成为一切罪恶和灾祸的根源。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 0:05:20