请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (參、葠、蓡)
[cān]
Bộ: 厶 - Khư
Số nét: 8
Hán Việt: THAM
 1. tham gia; gia nhập; dự vào; dự; vào; tòng。加入;参加。
 参军。
 tòng quân; đi bộ đội; tham gia quân đội
 参赛。
 dự thi; tham gia thi đấu
 参加会议。
 dự hội nghị
 参加工会。
 gia nhập công đoàn
 2. tham khảo; xem thêm。参考。
 参看。
 xem thêm; xem...; tham khảo
 参阅。
 xem...; xem thêm; tham khảo; duyệt xem
 3. yết kiến; xin ý kiến。进见;谒见。
 参谒。
 yết kiến
 参拜。
 bái yết; yết kiến; chiêm ngưỡng; đến chào
 4. vạch tội; thanh tra; hạch tội; thanh tra quan lại; quan thanh tra (thời phong kiến chỉ quan đàn hặc; đàn hạch - quan chuyên giám sát vạch tội quan lại. )。封建时代指弹劾。
 参劾。
 thanh tra
 参他一本 ('本'指奏章)。
 làm một bản vạch tội hắn
 5. tìm hiểu (tìm hiểu và lĩnh hội đạo lý, ý nghĩa...)。探究并领会(道理、意义等)。
 Ghi chú: 另见cēn;shēn.
Từ ghép:
 参拜 ; 参半 ; 参禅 ; 参订 ; 参观 ; 参合 ; 参劾 ; 参加 ; 参见 ; 参校 ; 参军 ; 参看 ; 参考 ; 参考读物 ; 参考书 ; 参考系 ; 参量 ; 参谋 ; 参谋长 ; 参赛 ; 参数 ; 参天 ; 参透 ; 参悟 ; 参详 ; 参验 ; 参谒 ; 参议 ; 参议院 ; 参与 ; 参预 ; 参阅 ; 参杂 ; 参赞 ; 参展 ; 参战 ; 参照 ; 参政 ; 参酌
Từ phồn thể: (參)
[cēn]
Bộ: 彡(Sam)
Hán Việt: SÂM
 so le。参差。
 Ghi chú: 另见cān;shēn.
Từ ghép:
 参差 ; 参错
Từ phồn thể: (參、蓡、葠)
[shēn]
Bộ: 彡(Sam)
Hán Việt: SÂM
 1. nhân sâm。人参、党参等的统称。通常指人参。
 2. sao Sâm (một chòm sao trong Nhị Thập bát tú)。二十八宿之一。
 Ghi chú: 另见cān; cēn
Từ ghép:
 参商
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 0:34:22