请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 点滴
释义 点滴
[diǎndī]
 1. từng tí; từng chút; từng li từng tí。形容零星微小。
 重视别人的点滴经验。
 coi trọng từng chút kinh nghiệm của người khác.
 这批资料是点点滴滴积累起来的。
 mấy tư liệu này được tích góp từng tí một.
 2. việc vặt; việc linh tinh。指零星的事物。
 足球大赛点滴
 những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
 3. truyền dịch; vô nước biển; truyền nước biển。见〖打点滴〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:01:54