请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 参谒
释义 参谒
[cānyè]
 yết kiến; chiêm ngưỡng; đến chào; ra mắt (người đáng kính; hình tượng, lăng mộ của quý nhân)。进见尊敬的人;瞻仰尊敬的人的遗像、陵墓等。
 参谒黄帝陵。
 chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 1:38:50