请输入您要查询的越南语单词:
单词
参量
释义
参量
[cānliàng]
giá trị của tham số; tham lượng (giá trị mà trị số có thể thay đổi trong một phạm vi nhất định. Khi giá trị này thay đổi, sẽ phản ánh trạng thái hoặc tính chất khác nhau)。数值可以在一定范围内变化的量。当这个量取不同数值时,反映出不 同的状态或性能。
随便看
胃下垂
胃口
胃扩张
胃液
胃溃疡
胃炎
胃病
胃脏
胃脘
胃腺
胃蛋白酶
胃酸
胄
胆
胆力
胆囊
胆固醇
胆壮
胆大包天
胆大妄为
胆大心细
胆子
胆寒
胆小如鼠
胆小管炎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 3:20:36