请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 荒原
释义 荒原
[huāngyuán]
 cánh đồng hoang vu; đồng hoang; đồng không mông quạnh; cánh đồng hoang vắng。荒凉的原野。
 过去沙碱为害的荒原,变成了稻浪翻滚的良田。
 cánh đồng hoang vu bị hư hại do ngập mặn xưa kia, nay đã trở thành mảnh đất tốt với sóng lúa rợn cuồn cuộn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 9:31:05